
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Oriental Dragon | SG Sacavenense U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | SG Sacavenense U19 | Oriental Dragon | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2015 | Oriental Dragon | SCU Torreense | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | SCU Torreense | Oriental Dragon | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2016 | Oriental Dragon | Shandong Taishan FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2024 | Shandong Taishan FC | Qingdao Hainiu FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 04-10-2025 11:00 | Meizhou Hakka FC | Qingdao Hainiu FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 20-09-2025 12:00 | Qingdao Hainiu FC | Shandong Taishan FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 29-08-2025 11:00 | Qingdao Hainiu FC | Henan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 16-08-2025 12:00 | Chengdu Rongcheng FC | Qingdao Hainiu FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 09-08-2025 12:00 | Qingdao Hainiu FC | Yunnan Yukun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 17-08-2024 11:00 | Qingdao Hainiu FC | Shenzhen Peng City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 10-08-2024 11:00 | Qingdao Hainiu FC | Henan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 03-08-2024 11:00 | Zhejiang Professional FC | Qingdao Hainiu FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 28-07-2024 11:35 | Qingdao Hainiu FC | Meizhou Hakka FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 21-07-2024 11:35 | Shanghai Port FC | Qingdao Hainiu FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 18/19 |
| Chinese cup winner | 3 | 22 21 20 |
| Chinese champion | 1 | 21 |