
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2023 | Genoa CFC Youth | Genoa Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Genoa Youth | Genoa Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Genoa Youth | Genoa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 03-12-2025 14:00 | Atalanta | Genoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 19:45 | Napoli | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 11:30 | Atalanta | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Marseille | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-10-2025 19:45 | Atalanta | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 16:00 | Atalanta | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 18:45 | Atalanta | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 16:45 | Atalanta | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-09-2025 16:00 | Juventus | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 13:00 | Torino | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Youth champion (U18) | 1 | 23/24 |