
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | FC Nomme United U17 | FC Nomme United | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2016 | FC Nomme United | Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Flora Tallinn II | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2023 | FC Flora Tallinn | Shamrock Rovers | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Shamrock Rovers | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 10-07-2025 20:00 | Valur Reykjavik | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Estonia | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 22-03-2025 19:45 | Israel | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Chelsea | Shamrock Rovers | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Shamrock Rovers | Borac Banja Luka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Rapid Wien | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Slovakia | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 14:00 | Azerbaijan | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Shamrock Rovers | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2024 19:45 | Shamrock Rovers | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Irish champion | 1 | 22/23 |
| Estonian champion | 4 | 22 20 19 17 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Estonian cup winner | 1 | 20 |
| Best young player | 1 | 17 |
| Estonian Youth Champion | 2 | 14/15 13/14 |