
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Paulista FC (SP) | Ribeirão FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Ribeirão FC U19 | Ribeirão 1968 FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Ribeirão 1968 FC | CA Diadema | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | CA Diadema | FC Famalicao | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FC Famalicao | CA Diadema | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2018 | CA Diadema | FC Famalicao | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Famalicao | Famalicao U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Famalicao U23 | FC Famalicao | - | Ký hợp đồng |
| 12-10-2020 | FC Famalicao | SC Beira-Mar | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | SC Beira-Mar | FC Famalicao | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | FC Famalicao | AD Sanjoanense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | AD Sanjoanense | AD Fafe | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | AD Fafe | CD Tondela | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 25 |