
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2015 | Japan Soccer College | FK Berane | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FK Berane | Mornar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Mornar | Bokelj Kotor | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2016 | Bokelj Kotor | FK Sutjeska Niksic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FK Sutjeska Niksic | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | FK Spartak Zlatibor Voda | Machida Zelvia | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Machida Zelvia | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-06-2023 | FK Spartak Zlatibor Voda | Port FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 24-10-2025 12:00 | Port FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-10-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 04-10-2025 12:00 | Port FC | Kanchanaburi Power FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 28-09-2025 12:00 | BG Pathum United | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-09-2025 12:00 | Port FC | Chonburi FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 13-09-2025 12:00 | Ratchaburi FC | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-08-2025 12:30 | Port FC | Rayong FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-08-2025 11:30 | Sukhothai | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-08-2025 11:30 | Port FC | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-04-2025 11:00 | Port FC | Rayong FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Montenegrin cup winner | 1 | 16/17 |