
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Stadion Slaski Chorzow | Ruch Chorzow U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Ruch Chorzow U19 | Lech Poznan (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2014 | Lech Poznan (Youth) | Lech II Poznan | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2016 | Lech II Poznan | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2018 | Lech Poznan | Puszcza Niepolomice | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Puszcza Niepolomice | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2020 | Lech Poznan | Widzew lodz | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Widzew lodz | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-02-2023 | Lech II Poznan | Znicz Pruszkow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Znicz Pruszkow | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-10-2025 17:00 | Wisla Plock | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-09-2025 15:30 | Piast Gliwice | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-09-2025 15:30 | LKS Nieciecza | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-08-2025 16:00 | Radomiak Radom | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-08-2025 18:15 | LKS Nieciecza | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-07-2025 16:00 | Cracovia Krakow | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-07-2025 16:00 | Jagiellonia Bialystok | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu