
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-07-2016 | Atromitos U19 | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2017 | Atromitos Athens | AS Saint-Étienne | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | AS Saint-Étienne | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
| 20-01-2019 | Mouscron Peruwelz | AS Saint-Étienne | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2019 | AS Saint-Étienne | Atromitos Athens | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Atromitos Athens | AS Saint-Étienne | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2020 | AS Saint-Étienne | Atakas Hatayspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Atakas Hatayspor | AS Saint-Étienne | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2021 | AS Saint-Étienne | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2024 | Piast Gliwice | Real Salt Lake | 0.275M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 23-10-2025 02:35 | Portland Timbers | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 12-10-2025 01:30 | Seattle Sounders | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 05-10-2025 01:35 | Real Salt Lake | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 01:40 | Real Salt Lake | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 22-09-2025 01:25 | Los Angeles FC | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-09-2025 01:30 | Real Salt Lake | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-09-2025 01:40 | Real Salt Lake | Sporting Kansas City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-08-2025 01:30 | Real Salt Lake | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 16-08-2025 23:30 | Charlotte FC | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 07-08-2025 01:30 | Real Salt Lake | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |