
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | CD La Equidad U20 | La Equidad | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | La Equidad | Tigres Zipaquira | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Tigres Zipaquira | Atletico Huila | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2020 | Atletico Huila | Aguilas Doradas | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | Aguilas Doradas | Free player | - | Giải phóng |
| 14-03-2021 | Aguilas Doradas | Leones | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Leones | America de Cali | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2022 | America de Cali | Deportivo Pasto | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2022 | Deportivo Pasto | Tigres Zipaquira | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Tigres Zipaquira | Llaneros FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 27-09-2025 21:10 | Alianza Fútbol Club | Llaneros FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 20-09-2025 21:10 | Llaneros FC | Aguilas Doradas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 16-08-2025 20:00 | La Equidad | Llaneros FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 11-08-2025 00:30 | Llaneros FC | Dep.Independiente Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 02-08-2025 19:00 | Deportivo Cali | Llaneros FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 29-07-2025 01:10 | Millonarios | Llaneros FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 23-07-2025 21:00 | Llaneros FC | Boyaca Chico | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 18-07-2025 23:00 | Union Magdalena | Llaneros FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 11-07-2025 23:00 | Llaneros FC | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 24-05-2025 19:00 | Envigado FC | Llaneros FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu