
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2021 | Botafogo FR U17 | Botafogo FR U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Botafogo FR U20 | Botafogo RJ | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-11-2025 18:00 | GD Chaves | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-10-2025 19:15 | Oliveirense | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-10-2025 10:00 | Porto B | SCU Torreense | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-09-2025 17:00 | Pacos de Ferreira | Porto B | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 14-09-2025 14:40 | Porto B | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 31-08-2025 13:00 | Viseu | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 24-08-2025 10:00 | Porto B | SC Farense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-08-2025 13:00 | Vizela | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 10-08-2025 17:00 | Porto B | Feirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 23-05-2025 00:30 | Capital CF | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Brazilian champion | 1 | 24 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 23/24 |