
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Racing Strasbourg Youth | Racing Strasbourg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Racing Strasbourg U17 | Strasbourg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Strasbourg U19 | Strasbourg II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Strasbourg II | RC Strasbourg Alsace | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | RC Strasbourg Alsace | 1. FSV Mainz 05 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 20-09-2025 13:30 | FC Augsburg | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-09-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 31-08-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | 1. FSV Mainz 05 | Rosenborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 24-08-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 16:00 | Rosenborg | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 10-05-2025 13:30 | VfL Bochum 1848 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-05-2025 17:30 | 1. FSV Mainz 05 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-04-2025 13:30 | FC Bayern Munich | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| French league cup winner | 1 | 18/19 |
| French 2nd tier champion | 1 | 16/17 |