
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Mlada Boleslav U19 | Mlada Boleslav B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | M. Boleslav U19 | Ml. Boleslav B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Mlada Boleslav B | FK Viagem Usti nad Labem | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | FK Viagem Usti nad Labem | Mlada Boleslav B | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2017 | Mlada Boleslav B | Trinec | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Trinec | Mlada Boleslav B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Mlada Boleslav B | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2019 | Mlada Boleslav | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2022 | Hradec Kralove | Trinec | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Trinec | Hradec Kralove | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2023 | Hradec Kralove | FK MAS Taborsko | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 20/21 |