
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Nottingham Forest U18 | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2016 | Nottingham Forest | Barrow | - | Cho thuê |
| 24-11-2016 | Barrow | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2017 | Nottingham Forest | Shrewsbury Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Shrewsbury Town | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2017 | Nottingham Forest | Notts County | - | Cho thuê |
| 09-01-2018 | Notts County | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2018 | Nottingham Forest | Scunthorpe United | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Scunthorpe United | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 05-10-2025 13:00 | Newcastle United | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | Real Betis | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 17-09-2025 19:00 | Swansea City | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 13-09-2025 11:30 | Arsenal | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 24-08-2025 13:00 | Crystal Palace | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 17-08-2025 13:00 | Nottingham Forest | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Nottingham Forest | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-05-2025 13:15 | West Ham United | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-05-2025 19:00 | Crystal Palace | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-05-2025 18:30 | Nottingham Forest | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu