STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 19-04-2025 02:10 | Seattle Reign (W) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 12-04-2025 02:00 | Utah Royals (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 30-03-2025 02:00 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | North Carolina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 22-03-2025 02:00 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Angel City FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 15-03-2025 16:45 | Kansas City Current (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 21-09-2024 21:00 | USA (w) U20 | ![]() ![]() | Netherlands (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 18-09-2024 21:30 | USA (w) U20 | ![]() ![]() | North Korea Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 16-09-2024 01:10 | USA (w) U20 | ![]() ![]() | Germany (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 12-09-2024 01:00 | Mexico (w) U20 | ![]() ![]() | USA (w) U20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 07-09-2024 23:00 | USA (w) U20 | ![]() ![]() | Paraguay (w) U20 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu