STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2020 | Al-Hilal SFC Youth | Al-Hilal SFC U17 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | Al-Hilal SFC U17 | Al-Hilal SFC U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Al-Hilal SFC U19 | Al-Ahli SFC U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Al-Ahli SFC U19 | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
22-08-2024 | Al-Ahli SFC | Al-Shabab FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Al-Shabab FC | Al-Ahli SFC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-04-2025 18:00 | Al Wehda Mecca | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-03-2025 19:00 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al-Orubah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-02-2025 15:20 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-10-2024 14:50 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Toulon Tournament | 14-06-2024 16:00 | Saudi Arabia U23 | ![]() ![]() | Panama U23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Toulon Tournament | 09-06-2024 15:30 | France U20 | ![]() ![]() | Saudi Arabia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Toulon Tournament | 07-06-2024 12:00 | Mexico U23 | ![]() ![]() | Saudi Arabia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Toulon Tournament | 03-06-2024 12:00 | South Korea U21 | ![]() ![]() | Saudi Arabia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu