STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-03-2014 | First Vienna FC Youth | 1. Simmeringer SC Youth | - | Ký hợp đồng |
24-08-2014 | 1. Simmeringer SC Youth | Floridsdorfer AC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Floridsdorfer AC Youth | AKA Burgenland U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AKA Burgenland U15 | AKA Burgenland U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AKA Burgenland U16 | AKA Burgenland U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | AKA Burgenland U18 | SV Mattersburg Amateure | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | SV Mattersburg Amateure | AKA Burgenland U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AKA Burgenland U18 | ASV Siegendorf | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | ASV Siegendorf | Parndorf | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Burgenland League champion | 3 | 24/25 23/24 21/22 |