STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Motherwell FC U17 | Motherwell FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Motherwell FC U20 | Motherwell FC B | - | Ký hợp đồng |
29-01-2019 | Motherwell FC B | Motherwell | - | Ký hợp đồng |
26-08-2020 | Motherwell | Celtic FC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | Celtic FC | Cardiff City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 23-08-2025 11:30 | Luton Town | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 19-08-2025 18:45 | AFC Wimbledon | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-08-2025 14:00 | Cardiff City | ![]() ![]() | Rotherham United | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Cardiff City | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 07-08-2025 19:00 | Port Vale | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 03-05-2025 11:30 | Norwich City | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-04-2025 14:00 | Cardiff City | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-04-2025 14:00 | Cardiff City | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-04-2025 16:30 | Sheffield United | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-04-2025 14:00 | Cardiff City | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Scottish cup winner | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Scottish league cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Euro participant | 1 | 21 |
Best young player | 2 | 21 19 |