
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-01-2014 | Al-Qadsiah FC U23 | Al Ettifaq U23 | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2014 | Al Ettifaq U23 | Al-Qadsiah FC U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Al-Qadsiah FC U23 | Al-Qadsiah | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2021 | Al-Qadsiah | Al-Taawoun | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-09-2023 | Al-Taawoun | Al-Tai | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 29-10-2024 15:05 | Al-Tai | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2024 15:45 | Al-Tai | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-03-2024 14:00 | Abha | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-02-2024 18:00 | Al-Tai | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-11-2023 15:00 | Al Khaleej Club | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |