






| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | PAOK Saloniki U19 | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2007 | PAOK Saloniki | Panserraikos | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2011 | Panserraikos | Agrotikos Asteras | - | Ký hợp đồng | 
| 12-07-2012 | Agrotikos Asteras | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng | 
| 13-08-2013 | Panahaiki-2005 | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng | 
| 10-01-2014 | AEL Larisa | Paniliakos Pyrgos | - | Ký hợp đồng | 
| 19-08-2014 | Paniliakos Pyrgos | Panserraikos | - | Ký hợp đồng | 
| 25-04-2018 | Panserraikos | Rochester Super 9 Pro SC | - | Ký hợp đồng | 
| 09-08-2018 | Rochester Super 9 Pro SC | Kalamata AO | - | Ký hợp đồng | 
| 19-08-2019 | Kalamata AO | Niki Volou | - | Ký hợp đồng | 
| 09-09-2020 | Niki Volou | PO Triglias | - | Ký hợp đồng | 
| 31-08-2021 | PO Triglias | Agrotikos Asteras | - | Ký hợp đồng | 
| 19-10-2022 | Agrotikos Asteras | Kambaniakos | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 19-02-2024 13:00 | Iraklis |   | Kambaniakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 14-02-2024 12:00 | Kambaniakos |   | AEK Athens B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 27-01-2024 13:00 | Kambaniakos |   | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-01-2024 13:00 | Kambaniakos |   | PAOK Saloniki B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 26-11-2023 10:00 | Aiolikos Mytilene |   | Kambaniakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu