
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Paykan FC U19 | Moghavemat Tehran U19 A | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Moghavemat Tehran U19 A | Persepolis FC U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2014 | Persepolis FC U21 | Persepolis | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2017 | Persepolis | Mashin Sazi | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Mashin Sazi | Persepolis | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2017 | Persepolis | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2019 | IBV Vestmannaeyjar | Suwon Samsung Bluewings | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2019 | Suwon Samsung Bluewings | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2021 | Olimpic Donetsk | Zorya | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-03-2022 | Zorya | Puskas Akademia FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Puskas Akademia FC | Zorya | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Zorya | Persepolis | - | Cho thuê |
| 25-02-2024 | Persepolis | Zorya | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-03-2024 | Zorya | Avispa Fukuoka | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Avispa Fukuoka | Zorya | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2025 | Zorya | Avispa Fukuoka | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27-09-2025 09:00 | Avispa Fukuoka | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-09-2025 09:00 | FC Tokyo | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | Yokohama F. Marinos | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2025 10:00 | Kashiwa Reysol | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-05-2025 04:00 | Sanfrecce Hiroshima | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29-04-2025 06:00 | Shonan Bellmare | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-04-2025 05:00 | Shimizu S-Pulse | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 12-04-2025 05:00 | Avispa Fukuoka | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-04-2025 05:00 | Avispa Fukuoka | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-04-2025 10:00 | Albirex Niigata | Avispa Fukuoka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Iranian champion | 2 | 23/24 16/17 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| CAFA Nations Cup winner | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Icelandic cup winner | 1 | 16/17 |