STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | AFC Amsterdam Youth | AFC Amsterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | AFC Amsterdam U17 | FC Twente U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | FC Twente U18 | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Twente Enschede Reserve | Free player | - | Giải phóng |
12-09-2024 | Free player | HHC Hardenberg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-03-2025 13:50 | RKAV Volendam | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 01-02-2025 14:00 | Rijnsburgse Boys | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 14-12-2024 13:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 07-12-2024 12:15 | AFC | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 13:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | ADO '20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 14:30 | Katwijk | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 09-11-2024 13:30 | Excelsior Maassluis | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 26-10-2024 12:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | De Treffers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 19-10-2024 12:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | RKAV Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 12-10-2024 12:30 | GVVV Veenendaal | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu