| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Legia Warsaw Youth | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2019 | Legia Warszawa B | Lechia Zielona Gora | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Lechia Zielona Gora | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2020 | Legia Warszawa B | Pogon Grodzisk Mazowiecki | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2021 | Legia Warszawa B | Pogon Grodzisk Mazowiecki | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2022 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | Slask Wroclaw II | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2024 | Slask Wroclaw II | Lechia Zielona Gora | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu