STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | - | FK Ziar nad Hronom | - | Ký hợp đồng |
07-02-2012 | FK Ziar nad Hronom | Spartak Dubnica nad Vahom | - | Ký hợp đồng |
31-07-2012 | Spartak Dubnica nad Vahom | FK Pohronie | - | Ký hợp đồng |
01-03-2016 | FK Pohronie | SKF Sered | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SKF Sered | TJ Spartak Myjava | - | Ký hợp đồng |
28-02-2017 | TJ Spartak Myjava | Nitra | - | Ký hợp đồng |
15-07-2018 | Nitra | MFK Skalica | - | Ký hợp đồng |
03-02-2019 | MFK Skalica | FK Pohronie | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | FK Pohronie | KFC Komarno | - | Ký hợp đồng |
05-07-2022 | KFC Komarno | FK Pohronie | - | Ký hợp đồng |
20-02-2023 | FK Pohronie | RSC Hamsik Academy | - | Ký hợp đồng |
04-01-2025 | RSC Hamsik Academy | MFK Zvolen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 18/19 16/17 |
Slovak second tier champion | 1 | 18/19 |