







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Free player | Zhetysu-Sunkar Taldykorgan (-2014) | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2009 | Zhetysu-Sunkar Taldykorgan (-2014) | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2010 | FC Kairat Almaty | Zhetysu-Sunkar Taldykorgan (-2014) | - | Ký hợp đồng | 
| 10-03-2014 | Zhetysu-Sunkar Taldykorgan (-2014) | FK Yelimay Semey | - | Ký hợp đồng | 
| 07-07-2014 | FK Yelimay Semey | FC Kyran | - | Ký hợp đồng | 
| 31-01-2015 | FC Kyran | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng | 
| 31-01-2015 | FC Kyran | Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2016 | FC Zhetysu Taldykorgan | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng | 
| 22-01-2022 | Kaisar Kyzylorda | Maktaaral | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Maktaaral | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Maktaaral | Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2023 | FC Zhetysu Taldykorgan | Free player | - | Giải phóng | 
| 25-02-2024 | FC Zhetysu Taldykorgan | Khan Tengri FC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Kazakh cup winner | 1 | 18/19 |