
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Rahimo FC | Racing Club de Bobo Dioulasso | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Racing Club de Bobo Dioulasso | ASEC Mimosas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | ASEC Mimosas | LOSC Lille | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2019 | LOSC Lille | Belenenses SAD | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Belenenses SAD | LOSC Lille | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2020 | LOSC Lille | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Mouscron Peruwelz | LOSC Lille | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2021 | LOSC Lille | RC Sporting Charleroi | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | RC Sporting Charleroi | RC Lens | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 18-10-2025 17:00 | Angers SCO | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 19:00 | Burkina Faso | Ethiopia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 05-10-2025 15:15 | RC Strasbourg Alsace | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 28-09-2025 15:15 | Angers SCO | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 14-09-2025 15:15 | Metz | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 16:00 | Djibouti | Burkina Faso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 31-08-2025 13:00 | Angers SCO | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-08-2025 15:15 | Angers SCO | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 16:00 | Guinea Bissau | Burkina Faso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 16:00 | Burkina Faso | Djibouti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 3 | 24 22 17 |