
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Tampereen Peli Toverit | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2017 | KTP Kotka | Lahti | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2018 | Lahti | KTP Kotka | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | KTP Kotka | Lahti | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Lahti | SJK Seinajoki U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2019 | SJK Seinajoki U19 | Tampereen Peli Toverit | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Tampereen Peli Toverit | PEPO Lappeenranta | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2021 | PEPO Lappeenranta | Tampereen Peli Toverit | - | Ký hợp đồng |
| 09-10-2021 | Tampereen Peli Toverit | Philippines U20 | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2022 | Philippines U20 | Kaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2023 | Kaya FC | Pallokerho-35 | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2023 | Pallokerho-35 | Lamphun Warriors | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 29-11-2025 11:30 | Ayutthaya United | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-11-2025 12:00 | Lamphun Warriors | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 07-11-2025 12:00 | PT Prachuap FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-11-2025 11:30 | Lamphun Warriors | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-09-2025 11:00 | Lamphun Warriors | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-08-2025 11:30 | Lamphun Warriors | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Thái Lan | 17-05-2025 12:00 | Lamphun Warriors | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-04-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-04-2025 11:00 | PT Prachuap FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-03-2025 11:00 | Lamphun Warriors | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Philippine champion | 1 | 22/23 |
| AFC Cup Participant | 1 | 21/22 |
| Finnish Under-19 champion | 1 | 17/18 |