
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Free player | Skovde AIK | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2009 | Skovde AIK | Tibro AIK | - | Cho thuê |
| 29-11-2009 | Tibro AIK | Skovde AIK | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Skovde AIK | IFK Skövde | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | IFK Skövde | Skovde AIK | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2017 | Skovde AIK | Degerfors IF | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2018 | Degerfors IF | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2021 | IFK Goteborg | Degerfors IF | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2022 | Degerfors IF | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2022 | Orgryte | Skovde AIK | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2024 | Orgryte | Skovde AIK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 26-11-2023 15:00 | Orgryte | Nordic United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 23-11-2023 18:00 | Nordic United FC | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 11-11-2023 14:00 | Landskrona BoIS | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 04-11-2023 12:00 | Orgryte | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu