
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-02-2016 | CD Alianza del Pailon | Galácticos FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2016 | Galácticos FC | LDU de Portoviejo | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | LDU de Portoviejo | Galácticos FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2017 | Galácticos FC | Barcelona SC(ECU) | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Barcelona SC(ECU) | Galácticos FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-02-2018 | Galácticos FC | Barcelona SC(ECU) | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2019 | Barcelona SC(ECU) | Santos Laguna | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-01-2024 | Santos Laguna | Corinthians Paulista (SP) | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 04-09-2025 23:30 | Paraguay | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 28-08-2025 00:30 | Athletico Paranaense | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-08-2025 19:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-07-2025 00:00 | Sao Paulo | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 11-06-2025 01:30 | Peru | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 28-05-2025 00:30 | CA Huracan | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-05-2025 00:00 | Atletico Mineiro | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 22-05-2025 00:30 | Corinthians Paulista (SP) | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-05-2025 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 10-05-2025 21:30 | Mirassol | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Paulista | 1 | 24/25 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Copa América participant | 1 | 21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |