
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-01-2015 | Guiseley AFC U19 | Barnsley FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Barnsley FC U18 | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Barnsley | Chesterfield | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Chesterfield | Barnsley | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-09-2020 | Barnsley | Stoke City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-08-2023 | Stoke City | Luton Town | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 15-03-2025 15:00 | Luton Town | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 11-03-2025 19:45 | Cardiff City | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-03-2025 15:00 | Burnley | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-03-2025 15:00 | Luton Town | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 23-02-2025 12:00 | Watford | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 19-02-2025 19:45 | Luton Town | Plymouth Argyle | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 15-02-2025 15:00 | Luton Town | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 12-02-2025 19:45 | Sunderland | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-02-2025 15:00 | Sheffield Wednesday | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-01-2025 12:30 | Luton Town | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu