
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Pärnu JK Vaprus Youth | Pärnu JK Vaprus U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Pärnu JK Vaprus U17 | Parnu JK Vaprus | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Parnu JK Vaprus | - | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Estonia | 03-03-2024 12:30 | Parnu JK Vaprus | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Estonia | 11-11-2023 12:00 | FC Kuressaare | Parnu JK Vaprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Estonia | 01-11-2023 16:00 | Levadia Tallinn | Parnu JK Vaprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Estonia | 27-10-2023 16:00 | Parnu JK Vaprus | Harju JK Laagri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian Second League Champion | 1 | 19/20 |