STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL W | 15-10-2025 19:00 | Braga Women | ![]() ![]() | Anderlecht Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA EL W | 17-09-2025 17:00 | Anderlecht Women | ![]() ![]() | Aris Limassol Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA EL W | 11-09-2025 16:00 | Aris Limassol Women | ![]() ![]() | Anderlecht Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 11-07-2025 19:00 | Portugal Women | ![]() ![]() | Belgium Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 07-07-2025 16:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Belgium Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 03-07-2025 16:00 | Belgium Women | ![]() ![]() | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Portugal Women | ![]() ![]() | Belgium Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 18:30 | Belgium Women | ![]() ![]() | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 18:30 | Belgium Women | ![]() ![]() | England Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 19:00 | England Women | ![]() ![]() | Belgium Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu