
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-08-2015 | ASEC Mimosas | LOSC Lille B | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | LOSC Lille B | ASEC Mimosas | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2016 | ASEC Mimosas | Vejle | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Vejle | ASEC Mimosas | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2018 | ASEC Mimosas | MFK Karvina | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | MFK Karvina | ASEC Mimosas | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | ASEC Mimosas | MFK Karvina | 0.13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2020 | MFK Karvina | FC Viktoria Plzen | 0.875M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2021 | FC Viktoria Plzen | Lech Poznan | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2025 | Lech Poznan | Caen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Bastia | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-03-2025 19:00 | Amiens | Caen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-03-2025 19:00 | Caen | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-02-2025 19:00 | Clermont | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-02-2025 13:00 | Caen | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-02-2025 19:45 | Annecy | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-10-2024 18:15 | Lech Poznan | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-10-2024 18:15 | Cracovia Krakow | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-08-2024 15:30 | Zaglebie Lubin | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-08-2024 18:30 | Rakow Czestochowa | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish champion | 2 | 24/25 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Czech champion | 1 | 21/22 |
| Danish second tier champion | 1 | 18 |
| Best young player | 1 | 15 |