
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | SV Pfefferwerk Youth | SV Empor Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SV Empor Berlin Youth | Hannover 96 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Hannover 96 U17 | Hannover 96 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hannover 96 U19 | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Hannover 96 | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 03-10-2025 18:30 | TSG Hoffenheim | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 28-09-2025 15:30 | FC Köln | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-09-2025 16:30 | RB Leipzig | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 13:30 | SSV Jahn Regensburg | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-05-2025 13:30 | FC Köln | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-05-2025 16:30 | 1. FC Nürnberg | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-05-2025 18:30 | FC Köln | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-03-2025 19:30 | Karlsruher SC | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-02-2025 12:30 | FC Köln | Fortuna Dusseldorf | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-02-2025 17:30 | 1. FC Magdeburg | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German second tier champion | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |