| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | São Paulo FC U20 | SC Corinthians U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | SC Corinthians U20 | AA Flamengo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AA Flamengo | Mitra Kukar | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2016 | Mitra Kukar | Terengganu B | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2017 | Terengganu B | Sai Gon FC (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2018 | Sai Gon FC (- 2022) | Sri Pahang FC | Free | Ký hợp đồng |
| 17-02-2019 | Sri Pahang FC | Chonburi Shark FC | Free | Ký hợp đồng |
| 25-07-2019 | Chonburi Shark FC | SKA Khabarovsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | SKA Khabarovsk | Free player | - | Giải phóng |
| 30-08-2022 | Free player | Ghajnsielem | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2023 | Ghajnsielem | Phrae United FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2024 | Phrae United FC | Pattaya United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Pattaya United | Lampang FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Malaysian FA Cup Winner | 1 | 17/18 |