
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Lobi Stars FC | Sunshine Stars | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Ifeanyi Ubah | Kano Pillars | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2018 | Kano Pillars | Lokomotiv Plovdiv | Free | Ký hợp đồng |
| 20-01-2020 | Lokomotiv Plovdiv | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2020 | Tobol Kostanai | Jamshedpur FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Jamshedpur FC | Free player | - | Giải phóng |
| 16-02-2022 | Free player | NK Solin | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2022 | NK Solin | Queen's Park | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Queen's Park | Free player | - | Giải phóng |
| 05-10-2023 | Free player | Quang Nam | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2024 | Quang Nam | Jamshedpur FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 03-04-2025 14:00 | Jamshedpur FC | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 30-03-2025 14:00 | Northeast United | Jamshedpur FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 09-03-2025 14:00 | Chennaiyin FC | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 05-03-2025 14:00 | Jamshedpur FC | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-03-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 20-02-2025 14:00 | Mohammedan SC | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 13-02-2025 14:00 | Jamshedpur FC | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 02-02-2025 14:00 | Jamshedpur FC | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 28-01-2025 14:00 | Minerva Punjab | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 23-01-2025 14:00 | Hyderabad FC | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu