STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2005 | Oita Trinita U18 | Oita Trinita | - | Ký hợp đồng |
31-01-2010 | Oita Trinita | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
04-01-2014 | Sanfrecce Hiroshima | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-04-2025 10:30 | Urawa Red Diamonds | ![]() ![]() | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-04-2025 07:00 | Urawa Red Diamonds | ![]() ![]() | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-04-2025 10:30 | Urawa Red Diamonds | ![]() ![]() | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13-04-2025 05:00 | Machida Zelvia | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-04-2025 05:00 | Avispa Fukuoka | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-04-2025 10:30 | Urawa Red Diamonds | ![]() ![]() | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-03-2025 10:00 | Cerezo Osaka | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-03-2025 05:00 | Kashima Antlers | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-03-2025 05:00 | Urawa Red Diamonds | ![]() ![]() | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-03-2025 06:00 | Urawa Red Diamonds | ![]() ![]() | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 3 | 24 18 13 |
AFC Champions League participant | 8 | 23/24 21/22 18/19 16/17 15/16 14/15 12/13 09/10 |
J. League Best XI | 6 | 23 16 15 14 13 12 |
Japanese Super Cup winner | 2 | 22 13 |
AFC Champions League winner | 2 | 21/22 16/17 |
Japanese cup winner | 2 | 21 18 |
Japanese league cup winner | 2 | 16 08 |
Asian Cup participant | 2 | 14/15 10/11 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Japanese champion | 2 | 13 12 |
Confederations Cup participant | 1 | 13 |
East Asia Champion | 1 | 12/13 |
Asian Cup winner | 1 | 11 |
Olympics participant | 1 | 07/08 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 05 |