
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | JK Merkuur-Juunior | JK Tervis Pärnu | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2004 | JK Tervis Pärnu | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2008 | FC Flora Tallinn | Viljandi Tulevik | - | Cho thuê | 
| 29-06-2009 | Viljandi Tulevik | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2009 | FC Flora Tallinn | JK Sillamae Kalev | 0.003M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 31-12-2010 | JK Sillamae Kalev | Elva | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2020 | Elva | Free player | - | Giải phóng | 
| 31-12-2021 | Free player | Elva | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2024 | Elva | - | - | Giải nghệ | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Player of the Year | 2 | 15/16 14/15  | 
| Top scorer | 1 | 12/13  |