
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | Dinamo Minsk U19 | Dinamo Minsk II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Dinamo Minsk II | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Dinamo Minsk | FK Krasnodar | 0.39M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | FK Krasnodar | Ural Yekaterinburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Ural Yekaterinburg | FK Krasnodar | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | FK Krasnodar | Rubin Kazan | - | Ký hợp đồng |
| 27-06-2024 | Rubin Kazan | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 21-10-2025 16:45 | FC Kairat Almaty | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 16:00 | Scotland | Belarus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 16:45 | FC Kairat Almaty | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 18-09-2025 19:00 | Sporting CP | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Greece | Belarus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-08-2025 16:45 | FC Kairat Almaty | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 20-08-2025 19:00 | Celtic FC | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 12-08-2025 18:15 | Slovan Bratislava | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 06-08-2025 15:00 | FC Kairat Almaty | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 29-07-2025 15:00 | FC Kairat Almaty | KuPs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Kazakh champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Russian second tier champion | 1 | 23 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 5 | 20/21 19/20 18/19 16/17 14/15 |
| European Under-21 participant | 1 | 09 |