
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | JIPPO Joensuu U19 | JIPPO Joensuu | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | JIPPO Joensuu | AC Oulu | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2016 | AC Oulu | Jyvaskyla JK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Jyvaskyla JK | AC Oulu | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | AC Oulu | FC Jyvaskyla Blackbird | - | Ký hợp đồng |
| 12-05-2019 | FC Jyvaskyla Blackbird | JIPPO Joensuu | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | JIPPO Joensuu | FC Jyvaskyla Blackbird | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2020 | FC Blackbird | Mikkelin Palloilijat | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2020 | FC Jyvaskyla Blackbird | Mikkelin Palloilijat | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Mikkelin Palloilijat | FC Blackbird | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Mikkelin Palloilijat | FC Jyvaskyla Blackbird | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2022 | JIPPO Joensuu | - | - | Giải phóng |
| 08-02-2022 | FC Jyvaskyla Blackbird | JIPPO Joensuu | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | JIPPO Joensuu | Lehmon Pallo-77 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu