
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Malmo FFU17 | Malmö FF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Malmö FF U19 | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2009 | Malmo FF | IFK Malmö | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | IFK Malmö | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Malmo FF | Torino | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2016 | Torino | Leeds United | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Leeds United | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Torino | Leeds United | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2019 | Leeds United | Brentford | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2023 | Brentford | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | Malmo FF | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-10-2025 18:10 | Malmo FF | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | Malmo FF | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-10-2025 13:00 | IFK Norrkoping FK | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | FC Viktoria Plzen | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | Malmo FF | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-09-2025 13:00 | Malmo FF | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 14-09-2025 14:30 | Elfsborg | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-08-2025 16:30 | Sigma Olomouc | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 24-08-2025 14:30 | Malmo FF | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish cup winner | 1 | 24 |
| Swedish champion | 5 | 24 23 14 13 10 |
| Euro participant | 2 | 21 16 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Europa League participant | 2 | 14/15 11/12 |