
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Kaizer Chiefs Youth | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Kaizer Chiefs | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| South African champion | 3 | 14/15 12/13 04/05 |
| MTN8 Cup Winner | 1 | 14/15 |
| Africa Cup participant | 2 | 13 08 |
| Footballer of the Year | 1 | 13 |
| Goalkeeper of the season | 2 | 12/13 07/08 |
| South African cup winner | 1 | 10/11 |
| World Cup participant | 1 | 10 |
| Confederations Cup participant | 1 | 09 |