
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Pumas U20 | Pumas U.N.A.M. | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Pumas U.N.A.M. | AZ Alkmaar | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | AZ Alkmaar | RCD Espanyol de Barcelona | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-08-2015 | RCD Espanyol de Barcelona | PSV Eindhoven | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | PSV Eindhoven | AS Roma | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2018 | AS Roma | Real Sociedad | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-07-2019 | Real Sociedad | Al-Gharafa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Al-Gharafa | Monterrey | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 19-10-2025 01:00 | Monterrey | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 06-10-2025 03:05 | Club Tijuana | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 14-09-2025 23:00 | Queretaro FC | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 30-08-2025 03:10 | Puebla | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 24-08-2025 01:00 | Monterrey | Necaxa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 12-08-2025 01:00 | Club Leon | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 07-08-2025 23:30 | Monterrey | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 30-03-2025 03:15 | Monterrey | Club Tijuana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 06-03-2025 03:30 | Vancouver Whitecaps | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 16-02-2025 23:00 | Queretaro FC | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
| World Cup participant | 4 | 22 18 14 10 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
| Gold Cup participant | 3 | 21 19 11 |
| CONCACAF Champions League winner | 1 | 20/21 |
| Gold Cup Winner | 2 | 19 11 |
| Champions League participant | 4 | 17/18 16/17 15/16 09/10 |
| Europa League participant | 2 | 17/18 10/11 |
| Confederations Cup participant | 2 | 17 13 |
| Copa América participant | 1 | 16 |
| Dutch champion | 2 | 15/16 08/09 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 10 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 06 05 |
| Under 17 World Cup Champion | 1 | 05 |