
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Olimpik Donetsk U17 | Dynamo Kyiv U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Dynamo Kyiv U17 | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2009 | Dynamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv 2 | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2010 | Dynamo 2 Kyiv | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2010 | Dynamo Kyiv 2 | Dynamo Kyiv II | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2010 | Dynamo Kyiv II | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2010 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv 2 | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2012 | Dynamo 2 Kyiv | Volyn Lutsk II | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2012 | Dynamo Kyiv 2 | Volyn Lutsk II | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2014 | Volyn Lutsk II | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 21-08-2014 | Free player | Zirka Kirovohrad | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2014 | Free agent | Zirka Kirovohrad | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Zirka Kirovohrad | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2017 | Zirka Kirovohrad | FK Oleksandria | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 13-01-2018 | FK Oleksandria | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 13-02-2018 | FK Oleksandria | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2018 | FK Oleksandria | Olimpic Donetsk | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 31-05-2018 | Olimpic Donetsk | Without Club | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Olimpic Donetsk | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Olimpic Donetsk | SK Dnipro-1 | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2019 | Dnipro-1(2017-2024) | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2019 | SK Dnipro-1 | FC Inhulets Petrove | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | FC Inhulets Petrove | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
| 09-03-2022 | Kryvbas | Levadia Tallinn | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Levadia Tallinn | Kryvbas | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2022 | Kryvbas | SK Prostejov | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | SK Prostejov | Kryvbas | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2023 | Kryvbas | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2023 | FK Panevezys | Kryvbas Kryvyi Rig | - | Giải phóng |
| 10-01-2024 | FK Panevezys | Hegelmann Litauen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian champion | 1 | 23 |
| Ukrainian second tier champion | 1 | 15/16 |