Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
2a48fc187a8c099bd465f40e950e1669.webp
Cầu thủ:
Denis Kozhanov
Quốc tịch:
Ukraine
6a9bbb8abdb2273ec078bcbc609c706d.webp
Cân nặng:
69 Kg
Chiều cao:
172 cm
Tuổi:
38  (1987-06-13)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
50,000
Hiệu suất cầu thủ:
RW
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-10-2005Free playerShakhtar Donetsk II-Ký hợp đồng
31-12-2007Shakhtar Donetsk IIFC Karpaty Lviv-Cho thuê
30-05-2009FC Karpaty LvivShakhtar Donetsk II-Kết thúc cho thuê
29-06-2009Shakhtar Donetsk IIFC Shakhtar Donetsk-Ký hợp đồng
30-06-2009FC Shakhtar DonetskFC Karpaty Lviv-Cho thuê
29-06-2011FC Karpaty LvivFC Shakhtar Donetsk-Kết thúc cho thuê
30-06-2011FC Shakhtar DonetskFC Mariupol-Cho thuê
30-12-2012FC MariupolFC Shakhtar Donetsk-Kết thúc cho thuê
12-01-2013FC Shakhtar DonetskFK Sevastopol (- 2014)-Cho thuê
29-06-2014FK Sevastopol (- 2014)FC Shakhtar Donetsk-Kết thúc cho thuê
24-07-2014FC Shakhtar DonetskFC Karpaty Lviv-Cho thuê
29-06-2016FC Karpaty LvivFC Shakhtar Donetsk-Kết thúc cho thuê
30-06-2016FC Shakhtar DonetskFC Dacia Chisinau-Ký hợp đồng
18-07-2016FC Dacia ChisinauFC Mariupol-Ký hợp đồng
10-01-2018FC MariupolVeres-Ký hợp đồng
30-06-2018VeresVolyn-Ký hợp đồng
18-08-2020VolynFC Mynai-Ký hợp đồng
01-07-2021FC MynaiFC Karpaty Lviv-Ký hợp đồng
14-01-2024FC Karpaty LvivBlago-Yunist Verkhnya-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Top scorer1
19/20
Promotion to 1st league1
12/13
Europa League participant1
10/11
Best assist provider1
09/10
Ukrainian cup winner1
07/08

Hồ sơ cầu thủ Denis Kozhanov - Kèo nhà cái

Hot Leagues