
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-10-2005 | Free player | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Shakhtar Donetsk II | FC Karpaty Lviv | - | Cho thuê |
| 30-05-2009 | FC Karpaty Lviv | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2009 | Shakhtar Donetsk II | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Shakhtar Donetsk | FC Karpaty Lviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | FC Karpaty Lviv | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | FC Shakhtar Donetsk | FC Mariupol | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | FC Mariupol | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2013 | FC Shakhtar Donetsk | FK Sevastopol (- 2014) | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | FK Sevastopol (- 2014) | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2014 | FC Shakhtar Donetsk | FC Karpaty Lviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FC Karpaty Lviv | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | FC Shakhtar Donetsk | FC Dacia Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2016 | FC Dacia Chisinau | FC Mariupol | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2018 | FC Mariupol | Veres | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Veres | Volyn | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2020 | Volyn | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | FC Mynai | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2024 | FC Karpaty Lviv | Blago-Yunist Verkhnya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 19/20 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |
| Europa League participant | 1 | 10/11 |
| Best assist provider | 1 | 09/10 |
| Ukrainian cup winner | 1 | 07/08 |