
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Akademica Moskau | Sportacademclub Moskau | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Sportacademclub Moskau | FC Orel | - | Cho thuê |
| 30-12-2008 | FC Orel | Sportacademclub Moskau | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2008 | Sportacademclub Moskau | Khimki | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Khimki | Dynamo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2010 | Dynamo Moscow | Spartak Vladikavkaz (-2020) | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Spartak Vladikavkaz (-2020) | Dynamo Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Dynamo Moscow | Krylya Sovetov | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Krylya Sovetov | Dynamo Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Dynamo Moscow | Ural Yekaterinburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Ural Yekaterinburg | Dynamo Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2012 | Dynamo Moscow | FK Ufa | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | FK Ufa | Dynamo Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Dynamo Moscow | Ural Yekaterinburg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Ural Yekaterinburg | Atlantas Klaipeda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Atlantas Klaipeda | Khimki | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Khimki | KAMAZ Naberezhnye Chelny | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | Dinamo St. Petersburg (-2018) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Dinamo St. Petersburg (-2018) | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2018 | FC Pari Nizhniy Novgorod | KAMAZ Naberezhnye Chelny | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian third tier champion | 1 | 17 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |