
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-1999 | FC Unterföhring Youth | TSV 1860 München Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | TSV 1860 München Youth | TSV 1860 Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | TSV 1860 Munchen U17 | TSV 1860 Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | TSV 1860 Munchen U19 | TSV 1860 München | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | TSV 1860 München | TSG Hoffenheim | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | TSG Hoffenheim | Borussia Monchengladbach | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-07-2014 | Borussia Monchengladbach | 1. FC Nürnberg | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | 1. FC Nürnberg | Borussia Monchengladbach | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2015 | Borussia Monchengladbach | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | VfL Bochum 1848 | Dynamo Dresden | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Dynamo Dresden | VVV Venlo | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | VVV Venlo | Dynamo Dresden | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Dynamo Dresden | VVV Venlo | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2019 | VVV Venlo | Ittihad Kalba FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-01-2023 | Ittihad Kalba FC | Al-Nasr Dubai | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2023 | Al-Nasr Dubai | Free player | - | Giải phóng |
| 11-03-2024 | Free player | Daejeon Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2024 | Daejeon Citizen | Busan I Park | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2025 | Busan I Park | Port FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 23-11-2025 12:00 | Lamphun Warriors | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 07-11-2025 12:00 | PT Prachuap FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-11-2025 11:30 | Lamphun Warriors | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-08-2025 11:30 | Lamphun Warriors | Chonburi FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 16-08-2025 12:00 | Lamphun Warriors | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 13-04-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 10-04-2025 11:00 | Port FC | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-04-2025 12:00 | Port FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 16-03-2025 12:00 | Port FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-03-2025 20:00 | Muangthong United | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 20/21 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |
| Fritz Walter Golden medalist | 1 | 11 |