
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | 1.FC Köln Youth | Alemannia Aachen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Alemannia Aachen U17 | Alemannia Aachen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2009 | Alemannia Aachen U19 | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Kasimpasa | Goztepe | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Goztepe | Adana Demirspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Adana Demirspor | Goztepe | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Goztepe | Kardemir Karabukspor | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2018 | Kardemir Karabukspor | Alanyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Alanyaspor | Genclerbirligi | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Genclerbirligi | Alanyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2019 | Alanyaspor | Karagumruk | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2020 | Karagumruk | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | Hannover 96 | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
| 21-12-2021 | Samsunspor | Free player | - | Giải phóng |
| 07-02-2022 | Free player | Yeni Malatyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2023 | Yeni Malatyaspor | Sariyer | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2024 | Sariyer | Yeni Mersin İdmanyurdu | - | Ký hợp đồng |
| 27-11-2024 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Sariyer | Arnavutköy BGS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Duzcespor | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Sariyer | Denizlispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu