
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Sakaryaspor Youth | Sakaryaspor | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2006 | Sakaryaspor | Fethiyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2007 | Fethiyespor | Sakaryaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2007 | Sakaryaspor | Bozüyükspor | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2008 | Bozüyükspor | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2008 | Genclerbirligi | Sakaryaspor | - | Cho thuê |
| 28-12-2008 | Sakaryaspor | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2009 | Genclerbirligi | Sanliurfaspor U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Sanliurfaspor U19 | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2009 | Genclerbirligi | Hacettepe SK | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Hacettepe SK | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2010 | Genclerbirligi | TKI Tavsanli Linyitspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | TKI Tavsanli Linyitspor | Besiktas JK | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-08-2013 | Besiktas JK | Akhisarspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Akhisarspor | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
| 03-05-2017 | Caykur Rizespor | Free player | - | Giải phóng |
| 02-08-2017 | Free player | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Giresunspor | Denizlispor | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2020 | Denizlispor | Adana Demirspor | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-04-2021 | Adana Demirspor | Free player | - | Giải phóng |
| 05-07-2021 | Free player | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
| 14-11-2021 | Samsunspor | Free player | - | Giải phóng |
| 11-01-2022 | Free player | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Corum Belediyespor | Sakaryaspor | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2023 | Sakaryaspor | Derince Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2024 | Derince Belediyespor | Hacettepe SK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Hacettepe SK | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Pazarspor | Yeni Altindag BS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Eynesil | Yeni Altindag BS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | Denizlispor | Derincespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2023 11:00 | Derincespor | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish second tier champion | 2 | 20/21 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |