
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Alianza Atlético Sullana II | Alianza Atletico Sullana | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Alianza Atletico Sullana | Sporting Cristal | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Sporting Cristal | UTC Cajamarca | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | UTC Cajamarca | Cusco FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Cusco FC | Sport Huancayo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Sport Huancayo | Alianza Atletico Sullana | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Alianza Atletico Sullana | Sport Boys | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2024 | Sport Boys | Club Ada Jaen | - | Ký hợp đồng |
| 05-11-2024 | Club Ada Jaen | Juventus Huamachuco | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2025 | Juventus Huamachuco | Comerciantes FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Peruvian champion | 1 | 11/12 |