
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | OFK Beograd U19 | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | OFK Beograd | Macva Sabac | - | Cho thuê |
| 29-06-2006 | Macva Sabac | OFK Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2006 | OFK Beograd | Dinamo Vranje | - | Cho thuê |
| 29-06-2007 | Dinamo Vranje | OFK Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2007 | OFK Beograd | FK Hajduk 1912 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FK Hajduk 1912 | Dinamo Vranje | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Dinamo Vranje | OFK Olimpik Novi Grad - Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | OFK Olimpik Novi Grad - Sarajevo | Jagodina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Jagodina | Mordovya Saransk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Mordovya Saransk | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2015 | FC Shakhtyor Karagandy | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2018 | Ordabasy | FK Aktobe Lento | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | FK Aktobe Lento | Ordabasy | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Ordabasy | Free player | - | Giải phóng |
| 22-07-2019 | Free player | FK Taraz | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2020 | FK Taraz | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | Ordabasy | FK Zeleznicar Pancevo | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2023 | FK Zeleznicar Pancevo | FK Radnicki Novi Belgrad | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2024 | FK Radnicki Novi Belgrad | FK Prva Iskra Baric | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| Kazakh cup winner | 1 | 12/13 |
| Russian second tier champion | 1 | 12 |