
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | FC Energie Cottbus Youth | Energie Cottbus U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Energie Cottbus U17 | Energie Cottbus U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Energie Cottbus U19 | FC Energie Cottbus II (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Energie Cottbus II (- 2016) | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Energie Cottbus | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Carl Zeiss Jena | Erzgebirge Aue | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Erzgebirge Aue | FSV Zwickau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FSV Zwickau | ZFC Meuselwitz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | ZFC Meuselwitz | Schott Jena | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 03-03-2024 12:30 | ZFC Meuselwitz | Rot-Weiss Erfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 11-02-2024 12:00 | FSV luckenwalde | ZFC Meuselwitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 04-02-2024 12:30 | ZFC Meuselwitz | Berliner FC Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saxony Cup winner | 1 | 15/16 |
| Thuringia Cup winner | 1 | 11/12 |
| Promotion to Regionalliga | 1 | 09/10 |